Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
76 | Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001090 | Tôn giáo | 2 | |
77 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã | 1.001098 | Tôn giáo | 2 | |
78 | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001156 | Tôn giáo | 2 | |
79 | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc | 1.001167 | Tôn giáo | 2 | |
80 | Thủ tục đăng ký khai sinh | 1.001193 | Hộ tịch | 2 | |
81 | Thủ tục đăng ký khai sinh | 1.001193 | Hộ tịch | 2 | |
82 | Thủ tục đăng ký kết hôn | 1.000894 | Hộ tịch | 2 | |
83 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | 1.001022 | Hộ tịch | 2 | |
84 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | 1.000689 | Hộ tịch | 2 | |
85 | Thủ tục đăng ký khai tử | 1.000656 | Hộ tịch | 2 | |
86 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | 1.003583 | Hộ tịch | 2 | |
87 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | 1.000593 | Hộ tịch | 2 | |
88 | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000110 | Hộ tịch | 2 | |
89 | Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000094 | Hộ tịch | 2 | |
90 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000080 | Hộ tịch | 2 | |
91 | Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.004827 | Hộ tịch | 2 | |
92 | Thủ tục đăng ký giám hộ | 1.004837 | Hộ tịch | 2 | |
93 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | 1.004845 | Hộ tịch | 2 | |
94 | hủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | 1.004859 | Hộ tịch | 2 | |
95 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 1.004873 | Hộ tịch | 2 | |
96 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 1.004884 | Hộ tịch | 2 | |
97 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | 1.004772 | Hộ tịch | 2 | |
98 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | 1.004746 | Hộ tịch | 2 | |
99 | Đăng ký lại khai tử | 1.005461 | Hộ tịch | 2 | |
100 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 2.000635 | Hộ tịch | 2 |